| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 567,18 | +690,06% | -5,672% | -0,462% | +0,41% | 1,51 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 402,38 | +489,57% | -4,024% | -0,021% | -0,05% | 3,61 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 362,51 | +441,06% | -3,625% | -0,288% | +8,15% | 3,20 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 218,21 | +265,49% | -2,182% | -0,067% | +0,12% | 2,90 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 152,93 | +186,07% | -1,529% | -0,294% | +0,20% | 1,69 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 106,11 | +129,10% | -1,061% | -0,066% | +0,03% | 6,75 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 87,48 | +106,44% | -0,875% | -0,041% | +0,07% | 5,00 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 61,20 | +74,46% | -0,612% | -0,071% | +0,07% | 18,41 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 59,32 | +72,17% | -0,593% | -0,056% | +0,21% | 2,00 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 50,15 | +61,02% | -0,502% | -0,492% | +1,49% | 1,08 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 48,24 | +58,69% | -0,482% | -0,005% | +0,09% | 3,20 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 46,28 | +56,30% | -0,463% | -0,013% | +0,02% | 2,04 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 38,30 | +46,60% | -0,383% | -0,061% | +0,42% | 1,13 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 33,63 | +40,91% | -0,336% | -0,122% | +0,10% | 2,23 Tr | -- | |
BMASK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT | 33,00 | +40,15% | -0,330% | -0,027% | +0,14% | 1,78 Tr | -- | |
BBIGTIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT | 28,91 | +35,17% | -0,289% | -0,108% | +0,09% | 637,53 N | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 26,72 | +32,51% | -0,267% | -0,005% | +0,08% | 1,06 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 25,14 | +30,58% | -0,251% | -0,103% | +0,11% | 960,21 N | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 24,69 | +30,04% | -0,247% | -0,097% | +0,32% | 1,05 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 22,87 | +27,83% | -0,229% | -0,003% | +0,05% | 425,42 N | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 17,26 | +21,00% | -0,173% | -0,028% | +0,15% | 680,07 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 16,40 | +19,95% | -0,164% | -0,035% | +0,03% | 656,65 N | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 15,76 | +19,17% | -0,158% | +0,005% | -0,06% | 1,35 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 13,57 | +16,50% | -0,136% | -0,007% | +0,11% | 2,50 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 13,46 | +16,38% | -0,135% | -0,027% | +0,30% | 514,00 N | -- |