CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
294,18+357,91%-2,942%-0,224%+0,62%677,49 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
188,56+229,42%-1,886%-0,154%+0,43%2,61 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
144,80+176,17%-1,448%-0,020%+0,24%3,67 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
102,66+124,90%-1,027%+0,005%+0,02%3,63 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
99,61+121,19%-0,996%-0,286%+0,43%4,83 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
84,67+103,02%-0,847%-0,116%+0,22%2,06 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
74,38+90,49%-0,744%-0,026%+0,15%9,09 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
73,43+89,34%-0,734%-0,080%+0,19%14,11 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
61,53+74,86%-0,615%-0,043%+0,08%629,76 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
56,39+68,60%-0,564%-0,042%+0,13%1,97 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
52,05+63,33%-0,521%+0,008%+0,32%793,87 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
46,82+56,97%-0,468%-0,032%+0,21%3,99 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
40,16+48,86%-0,402%-0,035%+0,22%3,00 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
37,20+45,26%-0,372%-0,041%+0,18%6,29 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
33,76+41,08%-0,338%-0,033%+0,27%3,57 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
31,75+38,63%-0,317%-0,013%+0,06%8,06 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
27,90+33,94%-0,279%-0,014%+0,17%4,91 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
24,99+30,41%-0,250%-0,016%+0,11%11,23 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
24,02+29,22%-0,240%-0,013%+0,06%1,71 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
22,99+27,97%-0,230%-0,024%+0,17%18,50 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
20,27+24,67%-0,203%+0,010%-0,13%2,99 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
19,92+24,23%-0,199%-0,010%+0,10%579,58 N--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
18,99+23,11%-0,190%-0,037%+0,21%880,85 N--
OL
BOL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
18,81+22,88%-0,188%+0,005%+0,02%1,08 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
18,19+22,13%-0,182%-0,035%+0,20%5,73 Tr--